--

nối đuôi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nối đuôi

+  

  • Follow one another, life in, queue up
    • Nối đuôi nhau vào rạp
      To go into a threatre following one another; to file into a threatre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nối đuôi"
Lượt xem: 565